Vocabulary and Structures (Từ vựng và cấu trúc):
- Từ vựng về các hành động mỗi ngày trong cuộc sống
- Thì hiện tại tiếp diễn: nói về những hành động đang diễn ra xung quanh
Song - Speaking - Reading (Kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc):
- Ôn tập các từ vựng về hành động mỗi ngày.
- Luyện tập nghe - đọc - nói về các hành động đang diễn ra xung quanh
Review S1 - S2 (Ôn tập buổi 1-2):
- Ôn lại kiến thức đã học ở buổi 1 và buổi 2
- Sửa bài tập trong sách bài tập
Story - Expand (Hội thoại và Mở rộng)
- Từ vựng về các khoảng thời gian trong ngày
- Luyện nghe - nói: Ai đó đang ở đâu và đang làm gì
Connect (Tiếng Anh thường thức)
- Ôn tập từ vựng và ngữ pháp đã học.
- Luyện tập nghe - đọc về thời gian biểu của một người
Phonics - Writing (Phát âm và Kỹ năng Viết)
- Cách phát âm âm i dài /i:/
- Luyện tập viết - nói: Các thành viên trong gia đình bạn đang ở đâu và đang làm gì
Review for EOM Test (Ôn tập kiểm tra)
- Ôn tập cho bài kiểm tra cuối khóa
EOM Test - Test correction (Kiểm tra cuối khóa và sửa bài)
- Kiểm tra cuối khóa
- Sửa bài kiểm tra cuối khóa
Project (Học qua Dự án)
- Làm đồ chơi xếp hình và luyện tập kỹ năng nói: Các thành viên trong gia đình đang ở đâu và đang làm gì
General Program Practice (Ôn tập theo chương trình tiếng Anh phổ thông)
- Luyện tập các kiến thức trong chương trình tiếng Anh phổ thông
Công dụng của thì tương lai đơn
Chúng ta dùng thì tương lai đơn để miêu tả:
Hành động ở tương lai vừa được quyết định tức thời
Dự đoán về tương lai dựa trên suy nghĩ cá nhân (chủ quan)
Lời hứa
Lời đe doạ
Công dụng của cấu trúc "Be going to"
Chúng ta dùng cấu trúc "Be going to" để miêu tả:
Hành động ở tương lai có dự định, kế hoạch trước
Dự đoán về tương lai dựa trên quan sát thực tế (khách quan)
Hành động sắp xảy ra trong thời gian gần
Eg:
It's late now. I will take you home.
Trễ rồi. Tôi sẽ đưa bạn về nhà.
I promise I will pay you back on time.
Tôi hứa sẽ trả tiền cho bạn sớm.
I think Tom will become a doctor.
Tôi nghĩ/đoán Tom sẽ trở thành bác sĩ.
Eg:
She is going to start her new work next Monday.
Cô ấy sẽ bắt đầu công việc mới của cô ấy vào thứ Hai tới.
You'd better charge your phone! It is going to die.
Bạn sạc điện thoại đi. Điện thoại của bạn sắp tắt nguồn rồi.
Look out! You are going to fall!
Cẩn thận! Coi chừng ngã. (Người đó sắp ngã.)