Vocabulary and Structures (Từ vựng và cấu trúc):
- Từ vựng về các hành động mỗi ngày trong cuộc sống
- Thì hiện tại tiếp diễn: nói về những hành động đang diễn ra xung quanh
Song - Speaking - Reading (Kỹ năng: Nghe - Nói - Đọc):
- Ôn tập các từ vựng về hành động mỗi ngày.
- Luyện tập nghe - đọc - nói về các hành động đang diễn ra xung quanh
Review S1 - S2 (Ôn tập buổi 1-2):
- Ôn lại kiến thức đã học ở buổi 1 và buổi 2
- Sửa bài tập trong sách bài tập
Story - Expand (Hội thoại và Mở rộng)
- Từ vựng về các khoảng thời gian trong ngày
- Luyện nghe - nói: Ai đó đang ở đâu và đang làm gì
Connect (Tiếng Anh thường thức)
- Ôn tập từ vựng và ngữ pháp đã học.
- Luyện tập nghe - đọc về thời gian biểu của một người
Phonics - Writing (Phát âm và Kỹ năng Viết)
- Cách phát âm âm i dài /i:/
- Luyện tập viết - nói: Các thành viên trong gia đình bạn đang ở đâu và đang làm gì
Review for EOM Test (Ôn tập kiểm tra)
- Ôn tập cho bài kiểm tra cuối khóa
EOM Test - Test correction (Kiểm tra cuối khóa và sửa bài)
- Kiểm tra cuối khóa
- Sửa bài kiểm tra cuối khóa
Project (Học qua Dự án)
- Làm đồ chơi xếp hình và luyện tập kỹ năng nói: Các thành viên trong gia đình đang ở đâu và đang làm gì
General Program Practice (Ôn tập theo chương trình tiếng Anh phổ thông)
- Luyện tập các kiến thức trong chương trình tiếng Anh phổ thông
Hướng dẫn
cách sử dụng thẻ ôn từ
CHỦ NGỮ + HAVE / HAS + TÍNH TỪ + BỘ PHẬN CƠ THỂ.
SUBJECT: He, she, it, I, you, we, they, danh từ số ít, danh từ số nhiều, tên riêng
HAS đi với He, She, It, Danh từ số ít
HAVE đi với I, You, We, They, Danh từ số nhiều
ADJECTIVE là tính từ miêu tả bộ phận cơ thể. Tính từ đặt trước danh từ chỉ bộ phận cơ thể.
BODY PART(S) là danh từ chỉ bộ phận cơ thể. Các bạn nhớ thêm "s" vào danh từ nếu bộ phận này là số nhiều nhé!
Eg:
He has big eyes.
Anh ấy có đôi mắt to.
She has a beautiful face.
Cô ấy có một gương mặt đẹp.
They have long hair.
Bọn họ có tóc dài.